Khi theo dõi các trận đấu bóng rổ, đã bao giờ bạn gặp phải những thắc mắc như: ‘And-one trong bóng rổ là gì?’; ‘Traveling trong bóng rổ là gì?’; ‘OT trong bóng rổ là gì?’… Các thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh sẽ được chúng tôi giải thích trong bài viết này theo cách dễ hiểu nhất.
Tại sao lại sử dụng Thuật ngữ Bóng rổ?
Bóng rổ hiện đang là một trong những môn thể thao hấp dẫn, thu hút lượng lớn người theo dõi trên toàn thế giới. Bóng rổ cũng được đứng trong hàng ngũ những bộ môn có sự nóng và có độ kịch tính cao.
Trong suốt chiều dài lịch sử, trải qua nhiều thập kỷ, bộ môn này đã có hệ thống các thuật ngữ bóng rổ phong phú, đa dạng. Việc hình thành và phát triển các thuật ngữ bóng rổ tạo điều kiện giao tiếp thuận lợi cho người hâm mộ cũng như các cầu thủ và huấn luyện viên,…
Thay vì phải giải thích dài dòng các hành động của vận động viên thi đấu trên sân, hệ thống thuật ngữ bóng rổ ra đời nhằm tóm gọn chúng trong 1-2 từ mà vẫn truyền đạt đầy đủ ý của người nói.
Đó cũng chính là câu trả lời ngắn gọn nhất cho câu hỏi ‘Tại sao lại sử dụng Thuật ngữ Bóng rổ?’. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ giúp bạn giải nghĩa các thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh thường gặp.
Xem thêm >> Bóng rổ là gì?
Thuật ngữ bóng rổ về các vị trí trong trận đấu
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Center (C) | Trung phong – Ghi điểm/Phòng thủ ở gần rổ |
Power Forward (PF) | Tiền phong chính – Hỗ trợ Trung phong tấn công; Được Tiền phong phụ hỗ trợ dẫn bóng/ghi điểm. |
Small Forward (SF) | Tiền phong phụ – Đa năng, hoạt động trên toàn bộ sân. |
Shooting Guard (SG) | Hậu vệ ghi điểm – Tấn công nhanh và ghi điểm từ xa. |
Point Guard (PG) | Hậu vệ dẫn bóng – Tốc độ nhanh, kiểm soát bóng cho đội. |
Shooter | Cầu thủ chuyên tấn công. |
Defender | Cầu thủ chuyên phòng ngự. |
3-pointer | Cầu thủ chuyên ném 3 điểm. |
Coach | Huấn luyện viên. |
Xem thêm >> Các vị trí trên sân bóng rổ
Thuật ngữ bóng rổ dùng để chỉ những khu vực trên sân
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Top of the Key | Đỉnh của khu vực 3 điểm. |
Wings | Khu vực 2 bên sân (Cánh). |
Baseline | Đường biên, vị trí thực hiện ném biên. |
Free-throw Line | Vạch ném phạt. |
Key (Paint) | Khu vực sơn ở gần rổ. |
Perimeter | Khu vực ngoài vòng 3 điểm. |
Xem thêm >> Các khu vực trên sân bóng rổ
Thuật ngữ bóng rổ miêu tả hành động tấn công
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Jump shot | Hành động nhảy ném rổ. |
Lay-up | Hành động nhảy lên và dùng một tay đưa bóng đến gần rổ. |
Post Move | Hành động xoay người để tìm khoảng trống hay nhảy ném bóng ở khu vực gần rổ. |
Fade Away | Hành động nhảy lên ngả người về sau để thực hiện pha ném mạnh về phía trước. |
Hook Shot | Hành động sử dụng 1 tay ném bóng bằng cách thực hiện cú xoay cánh/cổ tay. |
Dunk/Slam Dunk | Hành động nhảy lên và đưa bóng thẳng vào rổ. |
Alley-oop | Hành động ném bóng lên không trung để đồng đội bắt được và đưa bóng vào rổ. |
Spin Move | Hành động cầu thủ kiểm soát bóng đột ngột xoay mình chuyển hướng để chuyền/ném bóng. |
Fast Break | Hành động phản công nhanh sau khi giành được bóng. |
Half-court Shot | Hành động ném rổ từ khoảng cách giữa sân trước khi hết thời gian kiểm soát bóng. |
Xem thêm >> Chiến thuật tấn công trong bóng rổ
Thuật ngữ bóng rổ về các kiểu phòng thủ
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Block | Hành động chặn pha ném bóng của đối thủ để bóng lệch khỏi rổ. |
Box Out | Hành động ngăn cản đối thủ tiếp cận pha bắt bóng bật bảng. |
Screen | Hành động cản bước cầu thủ phòng ngự đối thủ tiếp cận đồng đội. |
Zone Defense | Chiến thuật chia cầu thủ để phòng ngự theo từng khu vực. |
Man-to-man Defense | Chiến thuật phòng thủ 1 kèm 1. |
Box-and-one Defense | Chiến thuật phòng ngự mà 4 cầu thủ sẽ tạo thành hình vuông dưới rổ để ngăn chặn đối phương ném bóng. |
Triangle-and-two Defense | Chiến thuật phòng ngự để 3 cầu thủ tạo thành hình tam giác bảo vệ vùng cấm địa; 2 cầu thủ còn lại sẽ kèm 2 cầu thủ tấn công của đối phương. |
Xem thêm >> Kỹ thuật phòng thủ trong bóng rổ
Thuật ngữ bóng rổ về kỹ thuật chuyền bóng
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Assist | Hành động chuyền bóng để kiến tạo cho đồng đội. |
Pass | Hành động chuyền bóng cơ bản. |
Direct Pass | Hành động chuyền bóng trực tiếp cho đồng đội. |
Bounce Pass | Hành động chuyền bóng bằng cách ném xuống sàn để bóng nảy đến vị trí đứng của đồng đội. |
Overhead Pass | Hành động chuyền để bóng bay qua đầu đối thủ và tiếp cận đến đồng đội. |
Outlet Pass | Hành động chuyền bóng sau khi đội phòng thủ bắt được bóng bật bảng. |
No Look Pass | Hành động chuyền bóng mà mắt không nhìn về mục tiêu. |
Pick And Roll | Hành động cầu thủ kiểm soát bóng nhờ một cầu thủ khác chắn tầm nhìn đối phương để chuyền bóng cho đồng đội. |
Xem thêm >> Kỹ thuật chuyền bóng trong bóng rổ
Thuật ngữ bóng rổ miêu tả các tình huống kiểm soát bóng
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Jump Ball | Hành động cầu thủ 2 đội nhảy lên để giành quyền kiểm soát bóng. |
Rebound | Hành động bắt bóng bật ra từ bảng rổ. |
Steal | Hành động cầu thủ cướp được bóng từ tay đối phương. |
Crossover | Hành động chuyển bóng nhanh từ tay này sang tay khác khi đang di chuyển. |
Dribble | Hành động sử dụng cả 2 tay để điều khiển bóng . |
Crossover Dribble | Hành động kết hợp đồng thời việc nhanh chóng thay đổi hướng bóng và hướng di chuyển khi tiến về phía trước. |
Break Ankle | Hành động đột ngột quay người đổi hướng khiến đối thủ mất thăng bằng. |
Turnover | Hành động đội giành được quyền kiểm soát bóng trong khi đối thủ chưa kịp thực hiện pha ném rổ. |
Euro Step | Hành động di chuyển theo quỹ đạo zic-zac để tránh đối thủ khi lên rổ. |
Behind the Back | Hành động chuyền bóng từ tay này sang tay khác ở phía sau lưng. |
Between the Legs Crossover | Hành động chuyền bóng qua lại giữa 2 chân. |
Xem thêm >> Kỹ thuật bóng rổ NÂNG CAO
Thuật ngữ bóng rổ về thời gian trận đấu
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Time Out | Dừng trận đấu để 2 đội chơi hội ý. |
Overtime (OT) | Thời gian thi đấu hiệp phụ khi 2 đội có kết quả hoà ở hiệp chính. |
Xem thêm >> Bóng rổ có mấy hiệp
Thuật ngữ bóng rổ chỉ những vi phạm Luật/Lỗi trong thi đấu
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Arm-push Violation | Lỗi xảy ra khi cầu thủ phòng ngự bằng cách đánh vào tay đối phương khi đang thực hiện động tác ném bóng. |
Jumping Violation | Lỗi xảy ra khi cầu thủ cầm bóng và nhảy nhưng không có ý định chuyền/ném bóng. |
Traveling Violation | Lỗi chạy bước – Khi cầu thủ cầm bóng chạy quá 3 bước mà không thực hiện hành động nhồi/chuyền/ném bóng. |
Double Dribbling | Lỗi 2 lần dẫn bóng – Khi cầu thủ tiếp tục điều khiển bóng thay vì ném/chuyền khi đã cầm bóng trên tay. |
Backcourt Violation | Lỗi bóng về sân sau – Khi cầu thủ đội tấn công đưa bóng về nửa phần sân của đội mình. |
Offensive 3-second Violation | Lỗi cầu thủ kiểm soát bóng đứng quá 3 giây trong khu vực giới hạn dưới rổ của đội đối phương. |
Defensive 3-second Violation | Lỗi cầu thủ phòng ngự đứng quá 3 giây trong khu vực giới hạn dưới rổ mà không có tình huống bảo vệ cầu môn. |
5-seconds Violation | Lỗi cầu thủ giữ bóng quá 5 giây mà không thực hiện động tác nhồi bóng, chuyền bóng hay ném rổ. |
8-seconds Violation | Lỗi cầu thủ không thể đưa bóng sang phần sân đối phương trong 8 giây. |
24-seconds Violation | Lỗi xảy ra khi một đội không thể phối hợp thực hiện pha ném rổ trong vòng 24 giây. |
Team Foul | Lỗi đồng đội – Một đội được phép vi phạm tối đa 5 lần, quá giới hạn, đội đối phương sẽ được hưởng ném phạt. |
Technical Foul | Lỗi kỹ thuật – Hành vi cố ý vi phạm các hành động không được thực hiện trên sân của cầu thủ/huấn luyện viên (chửi bậy, phản đối quyết định của trọng tài,…). |
Fouled Out | Cầu thủ bị loại khỏi sân sau khi vi phạm quá 5 lỗi. |
Free Throw | Hành động đội được hưởng ném phạt sau khi cầu thủ đội đối phương phạm lỗi. |
Charging Foul | Lỗi xảy ra khi cầu thủ tấn công cố ý va vào cầu thủ phòng ngự. |
Goaltending | Lỗi ngăn không cho bóng vào rổ khi bóng đã chạm vào bảng rổ/vành rổ. |
Xem thêm >> Luật bóng rổ cơ bản
Một số thuật ngữ bóng rổ khác
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Three-point Play | Tình huống cầu thủ tấn công bị đối phương phạm lỗi trong khu vực 2 điểm mà pha ném bóng vẫn thành công. Cầu thủ đó tiếp tục được hưởng quả ném phạt và ghi điểm. |
Four-point Play | Tình huống cầu thủ tấn công bị đối phương phạm lỗi trong khu vực ngoài vạch 3 điểm mà pha ném bóng vẫn thành công. Cầu thủ đó tiếp tục được hưởng quả ném phạt và ghi điểm. |
One-point Game | Tình huống trận đấu kết thúc mà 2 đội chỉ chênh lệch đúng 1 điểm. |
Inbound | Tình huống mà một đội cố gắng đưa bóng trở lại sân sau khi đã bay ra ngoài sân. |
Out of Bound | Tình huống bóng/cầu thủ cầm bóng chạm vào vạch biên sân. |
Triple-Double | Một cầu thủ đạt được đồng thời ít nhất 10 điểm thành bàn, 10 rebound và 10 assist trong một trận đấu. |
MVP | Most Valuable Player – Cầu thủ đóng góp nhiều nhất vào chiến thắng của đội trong mùa giải. |
MIP | Most Improved Player – Cầu thủ có sự tiến bộ vượt trội so với mùa giải trước. |
Sixth Man | Cầu thủ dự sau khi vào sân có thể thay đổi cục diện trận đấu. |
Xem thêm >> Ký hiệu trọng tài bóng rổ FIBA mới nhất 2024
Trên đây là bài viết ‘Giải nghĩa các Thuật ngữ Bóng rổ tiếng Anh thường gặp’ mà Trung tâm Thể Thao Tuổi Trẻ muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về các thuật ngữ bóng rổ được nhiều người sử dụng cũng như thêm yêu bộ môn thể thao này hơn nữa.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc hết bài viết!